Khảo sát từ ngữ biểu đạt thời gian trong Bắc hành tạp lục phần 7

Khảo sát từ ngữ biểu đạt thời gian trong Bắc hành tạp lục phần 7

Bởi Học văn cô Hà Huyền 13/11/2024

Từ biểu đạt thời gian hiện tại

Chữ Hán

Âm đọc

Dịch

Tần số

近時

Cận thời

Thời nay

1

来 今

Chí kim

Đến nay

2

今日

Kim nhật

Ngày nay

1

今夜

Kim dạ

Đêm nay

2

日邪

Nhật tà

Chiều tàn

2

暮帰

Mộ quy

Chiều về

1

夕阳

Tịch dương

Chiều tà

3

半日

Bán nhật

Nửa ngày

1

白日

Bạch nhật

Giữa ban ngày

1

日暮

Nhật mộ

Chiều tàn/Ngày tàn

4

Đọc tiếp: Khảo sát từ ngữ biểu đạt thời gian trong Bắc hành tạp lục phần 8

zalo

Đăng ký sách

Mật khẩu của bạn được mã hóa. Ngoại trừ bạn, không ai có thể biết được mật khẩu của bạn.

Đăng ký khóa học

messenger
08985 888 22