Từ biểu đạt thời gian hiện tại
Chữ Hán |
Âm đọc |
Dịch |
Tần số |
近時 |
Cận thời |
Thời nay |
1 |
来 今 |
Chí kim |
Đến nay |
2 |
今日 |
Kim nhật |
Ngày nay |
1 |
今夜 |
Kim dạ |
Đêm nay |
2 |
日邪 |
Nhật tà |
Chiều tàn |
2 |
暮帰 |
Mộ quy |
Chiều về |
1 |
夕阳 |
Tịch dương |
Chiều tà |
3 |
半日 |
Bán nhật |
Nửa ngày |
1 |
白日 |
Bạch nhật |
Giữa ban ngày |
1 |
日暮 |
Nhật mộ |
Chiều tàn/Ngày tàn |
4 |
Đọc tiếp: Khảo sát từ ngữ biểu đạt thời gian trong Bắc hành tạp lục phần 8